Có 2 kết quả:
离别 lí bié ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˊ • 離別 lí bié ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave (on a long journey)
(2) to part from sb
(2) to part from sb
Bình luận 0
lí bié ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˊ [lí biè ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave (on a long journey)
(2) to part from sb
(2) to part from sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0